Có 3 kết quả:

液面 yè miàn ㄜˋ ㄇㄧㄢˋ頁面 yè miàn ㄜˋ ㄇㄧㄢˋ页面 yè miàn ㄜˋ ㄇㄧㄢˋ

1/3

yè miàn ㄜˋ ㄇㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

surface (of a body of liquid)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) page
(2) web page

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) page
(2) web page

Bình luận 0