Có 3 kết quả:
液面 yè miàn ㄜˋ ㄇㄧㄢˋ • 頁面 yè miàn ㄜˋ ㄇㄧㄢˋ • 页面 yè miàn ㄜˋ ㄇㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surface (of a body of liquid)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) page
(2) web page
(2) web page
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) page
(2) web page
(2) web page
Bình luận 0